Có 2 kết quả:
单元 dān yuán ㄉㄢ ㄩㄢˊ • 單元 dān yuán ㄉㄢ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unit (forming an entity)
(2) element
(3) (in a residential building) entrance or staircase
(2) element
(3) (in a residential building) entrance or staircase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unit (forming an entity)
(2) element
(3) (in a residential building) entrance or staircase
(2) element
(3) (in a residential building) entrance or staircase
Bình luận 0